Có 2 kết quả:
股票指数 gǔ piào zhǐ shù ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄓˇ ㄕㄨˋ • 股票指數 gǔ piào zhǐ shù ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄓˇ ㄕㄨˋ
gǔ piào zhǐ shù ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄓˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stock market index
(2) share price index
(2) share price index
Bình luận 0
gǔ piào zhǐ shù ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄓˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stock market index
(2) share price index
(2) share price index
Bình luận 0